Có 2 kết quả:

風貌 fēng mào ㄈㄥ ㄇㄠˋ风貌 fēng mào ㄈㄥ ㄇㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) style
(2) manner
(3) ethos

Từ điển Trung-Anh

(1) style
(2) manner
(3) ethos